đăng 10:16, 3 thg 1, 2014 bởi Hanoi Railways
[
đã cập nhật 10:17, 3 thg 1, 2014
]
Mác tàu LC2 là tàu chuyên tuyến hàng ngày Lào Cai - Hà Nội . Với tổng số 13 toa. Trong đó gồm các toa có Cabin khoang 6 giường nằm điều hòa, Ghế ngồi mềm điều hòa và ghế ngồi cứng. Bảng giờ tàu LC2 tuyến Lào Cai Hà Nội TÊN GA \ MÁC TÀU | LC2 |
---|
LÀO CAI | 18.4 | LÀNG GIÀNG | | THÁI NIÊNG | | LẠNG | | PHỐ LU | 19.47 | CẦU NHÒ | | THÁI VĂN | | BẢO HÀ | 20.35 | LANG THÍP | | LANG KHAY | 21.14 | LÂM GIANG | | TRÁI HÚT | 21.46 | MẬU ĐÔNG | | MẬU A | 22.17 | NGÒI HÓP | | CỔ PHÚC | | YÊN BÁI | 23.09 | VĂN PHÚ | | ĐOAN THƯỢNG | | ẤM THƯỢNG | | VÚ ẺN | | CHÍ CHỦ | | PHÚ THỌ | 1.04 | TIÊN KIÊN | 1.21 | VIỆT TRÌ | 1.55 | VĨNH YÊN | | PHÚC YÊN | | THẠCH LỖI | | ĐÔNG ANH | 2.57 | YÊN VIÊN | 3.23 | GIA LÂM | 3.41 | LONG BIÊN | | HÀ NỘI | 4.05 |
Bảng giá vé tàu LC2 tuyến Lào Cai Hà Nội
Loại vé
|
Giá vé (vnđ)
|
Phòng 6 giường , điều hoà, nội
thất ốp gỗ
|
560/Vé/lượt
|
Phòng 6 giường , điều hoà, nội
thất ốp gỗ
|
520/Vé/lượt
|
Phòng 6 giường , điều hoà
|
480/Vé/lượt
|
Ghế mềm điều hòa
|
285/Vé/lượt
|
Loại chỗ | Ký hiệu | Loại chỗ | Ký hiệu | Ghế ngồi cứng không điều hòa | NC | Giường cứng điều hoà tầng 1 | BnLT1 | Ghế ngồi cứng điều hoà | NCL | Giường cứng điều hoà tầng 2 | BnLT2 | Ghế ngồi mềm không điều hòa | NM | Giường cứng điều hoà tầng 3 | BnLT3 | Ghế ngồi mềm có điều hòa | NML | Giường mềm tầng 1 không điều hòa | AnT1 | Giường cứng điều hoà tầng 1 | BnT1 | Giường mềm tầng 2 không điều hòa | AnT2 | Giường cứng điều hoà tầng 2 | BnT2 | Giường mềm điều hoà tầng 1 | AnLT1 | Giường cứng điều hoà tầng 3 | BnT3 | Giường mềm điều hoà tầng 2 | AnLT2
|
Lưu ý: Giá vé tàu không bao gồm tiền ăn và tiền dịch vụ. Giao vé tận nhà chỉ với phí dịch vụ 40k/vé |
đăng 09:54, 3 thg 1, 2014 bởi Hanoi Railways
[
đã cập nhật 10:03, 3 thg 1, 2014
]
Tàu nhanh SP8 chạy tuyến Lào Cai Hà Nội Là tuyến tàu chạy hàng ngày đi sapa ( Lào Cai ) trên tàu chủ yếu là các cabin khoang 4 giường điều hòa ốp gỗ và Còn lại là hạng vé khoang 6 giường điều hòa,và đặc biệt không có hạng ghế ngồi mềm và ghế ngồi cứng. Các ga dừng đỗ đón tiễn khách : Lào Cai, Phố Lu, Bảo Hà, Yên Bái, Việt Trì, Vĩnh Yên, Gia Lâm, Hà NộiBảng giờ tàu SP8 tuyến Lào Cai Hà NộiTÊN GA \ MÁC TÀU | SP8 |
---|
LÀO CAI | 19.30 | LÀNG GIÀNG | | THÁI NIÊNG | | LẠNG | | PHỐ LU | 20.37 | CẦU NHÒ | | THÁI VĂN | | BẢO HÀ | 21.27 | LANG THÍP | | LANG KHAY | | LÂM GIANG | | TRÁI HÚT | | MẬU ĐÔNG | | MẬU A | | NGÒI HÓP | | CỔ PHÚC | | YÊN BÁI | 23.42 | VĂN PHÚ | | ĐOAN THƯỢNG | | ẤM THƯỢNG | | VÚ ẺN | | CHÍ CHỦ | | PHÚ THỌ | | TIÊN KIÊN | | VIỆT TRÌ | 2.20 | VĨNH YÊN | 2.47 | PHÚC YÊN | | THẠCH LỖI | | ĐÔNG ANH | | YÊN VIÊN | | GIA LÂM | 4.04 | LONG BIÊN | | HÀ NỘI | 4.25 |
Bảng giá vé tàu SP8 tuyến Lào Cai Hà Nội Loại vé | Giá vé (vnđ) | Phòng 4 giường nội thất ốp gỗ (Deluxe Class ), phục vụ nước uống, khăn lạnh | 780/vé/lượt | Phòng 4 giường , nội thất ốp gỗ (First Class ), phục vụ nước uống, khăn lạnh | 750/vé/lượt | Phòng 4 giường mềm, điều hoà, nội thất ốp gỗ | 650/Vé/lượt | Phòng 6 giường , điều hoà, nội thất ốp gỗ | 580/Vé/lượt | Phòng 6 giường , điều hoà | 560/Vé/lượt |
Giải thích các ký hiệu: Loại chỗ | Ký hiệu | Loại chỗ | Ký hiệu | Ghế ngồi cứng không điều hòa | NC | Giường cứng điều hoà tầng 1 | BnLT1 | Ghế ngồi cứng điều hoà | NCL | Giường cứng điều hoà tầng 2 | BnLT2 | Ghế ngồi mềm không điều hòa | NM | Giường cứng điều hoà tầng 3 | BnLT3 | Ghế ngồi mềm có điều hòa | NML | Giường mềm tầng 1 không điều hòa | AnT1 | Giường cứng điều hoà tầng 1 | BnT1 | Giường mềm tầng 2 không điều hòa | AnT2 | Giường cứng điều hoà tầng 2 | BnT2 | Giường mềm điều hoà tầng 1 | AnLT1 | Giường cứng điều hoà tầng 3 | BnT3 | Giường mềm điều hoà tầng 2 | AnLT2
|
Lưu ý: Giá vé tàu không bao gồm tiền ăn và tiền dịch vụ. Giao vé tận nhà chỉ với phí dịch vụ 40k/vé |
đăng 09:42, 3 thg 1, 2014 bởi Hanoi Railways
[
đã cập nhật 09:43, 3 thg 1, 2014
]
Tàu nhanh SP6 là tàu tăng cường những dịp lễ tết chạy tuyến Lào Cai Hà Nội. Tàu nhanh SP6 khởi hành lúc 21.30 tại Ga Lào Cai có thể kết thúc tại ga Long Biên. Các ga dừng đỗ: Lào Cai, Phố Lu, Bảo Hà, Mậu A,Yên Bái, Phú Thọ, Vĩnh Yên, Phúc Yên, Đông Anh, Yên Viên, Gia Lâm, Long Biên, Hà Nội. Bảng giờ tàu tàu SP6 tuyến Lào Cai Hà NộiTÊN GA \ MÁC TÀU | SP6 |
---|
LÀO CAI | 21.30 | LÀNG GIÀNG | | THÁI NIÊNG | | LẠNG | | PHỐ LU | 22.37 | CẦU NHÒ | | THÁI VĂN | | BẢO HÀ | 23.23 | LANG THÍP | | LANG KHAY | | LÂM GIANG | | TRÁI HÚT | | MẬU ĐÔNG | | MẬU A | 0.52 | NGÒI HÓP | | CỔ PHÚC | | YÊN BÁI | 1.55 | VĂN PHÚ | | ĐOAN THƯỢNG | | ẤM THƯỢNG | | VÚ ẺN | | CHÍ CHỦ | | PHÚ THỌ | 3.38 | TIÊN KIÊN | | VIỆT TRÌ | | VĨNH YÊN | 4.50 | PHÚC YÊN | 5.12 | THẠCH LỖI | | ĐÔNG ANH | 5.37 | YÊN VIÊN | 6.03 | GIA LÂM | 6.23 | LONG BIÊN | 6.45 | HÀ NỘI | 6.55 |
Bảng giá vé tàu SP6 tuyến Lào Cai Hà NộiLoại vé | Giá vé (vnđ) | Phòng 4 giường nội thất ốp gỗ (Deluxe Class ), phục vụ nước uống, khăn lạnh | 850/vé/lượt | Phòng 4 giường , nội thất ốp gỗ (First Class ), phục vụ nước uống, khăn lạnh | 780/vé/lượt | Phòng 4 giường mềm, điều hoà, nội thất ốp gỗ | 650/Vé/lượt | Phòng 6 giường , điều hoà, nội thất ốp gỗ | 560/Vé/lượt | Phòng 6 giường , điều hoà | 500/Vé/lượt | Ghế mềm điều hòa | 330/Vé/lượt | Giải thích ký hiệu:Loại chỗ | Ký hiệu | Loại chỗ | Ký hiệu | Ghế ngồi cứng không điều hòa | NC | Giường cứng điều hoà tầng 1 | BnLT1 | Ghế ngồi cứng điều hoà | NCL | Giường cứng điều hoà tầng 2 | BnLT2 | Ghế ngồi mềm không điều hòa | NM | Giường cứng điều hoà tầng 3 | BnLT3 | Ghế ngồi mềm có điều hòa | NML | Giường mềm tầng 1 không điều hòa | AnT1 | Giường cứng điều hoà tầng 1 | BnT1 | Giường mềm tầng 2 không điều hòa | AnT2 | Giường cứng điều hoà tầng 2 | BnT2 | Giường mềm điều hoà tầng 1 | AnLT1 | Giường cứng điều hoà tầng 3 | BnT3 | Giường mềm điều hoà tầng 2 | AnLT2
|
Lưu ý: Giá vé tàu không bao gồm tiền ăn và tiền dịch vụ. Giao vé tận nhà chỉ với phí dịch vụ 40k/vé |
đăng 09:17, 3 thg 1, 2014 bởi Hanoi Railways
[
đã cập nhật 09:18, 3 thg 1, 2014
]
Tàu nhanh SP4 là tàu tốc hành chạy tuyến Hà Nội Lào Cai . Tàu SP4 khởi hành từ Lào Cai lúc 21h00.Tàu nhanh SP4 Các ga dừng đỗ đón tiễn khách : Lào Cai, Phố Lu, Bảo Hà, Yên Bái, Hà Nội Bảng giờ tàu SP4 tuyến Lào Cai Hà Nội TÊN GA \ MÁC TÀU | SP4 |
---|
LÀO CAI | 21.00 | LÀNG GIÀNG | | THÁI NIÊNG | | LẠNG | | PHỐ LU | 22.07 | CẦU NHÒ | | THÁI VĂN | | BẢO HÀ | 22.53 | LANG THÍP | | LANG KHAY | | LÂM GIANG | | TRÁI HÚT | | MẬU ĐÔNG | | MẬU A | | NGÒI HÓP | | CỔ PHÚC | | YÊN BÁI | 1.09 | VĂN PHÚ | | ĐOAN THƯỢNG | | ẤM THƯỢNG | | VÚ ẺN | | CHÍ CHỦ | | PHÚ THỌ | | TIÊN KIÊN | | VIỆT TRÌ | | VĨNH YÊN | | PHÚC YÊN | | THẠCH LỖI | | ĐÔNG ANH | | YÊN VIÊN | | GIA LÂM | | LONG BIÊN | | HÀ NỘI | 5.1 |
Bảng giá vé tàu SP4 tuyến Lào Cai Hà NộiLoại vé | Giá vé (vnđ) | Phòng 4 giường nội thất ốp gỗ (Deluxe Class ), phục vụ nước uống, khăn lạnh | 850/vé/lượt | Phòng 4 giường , nội thất ốp gỗ (First Class ), phục vụ nước uống, khăn lạnh | 750/vé/lượt | Phòng 4 giường mềm, điều hoà, nội thất ốp gỗ | 650/Vé/lượt | Phòng 6 giường , điều hoà, nội thất ốp gỗ | 585/Vé/lượt | Phòng 6 giường , điều hoà | 560/Vé/lượt |
Giải thích ký hiệu:Loại chỗ | Ký hiệu | Loại chỗ | Ký hiệu | Ghế ngồi cứng không điều hòa | NC | Giường cứng điều hoà tầng 1 | BnLT1 | Ghế ngồi cứng điều hoà | NCL | Giường cứng điều hoà tầng 2 | BnLT2 | Ghế ngồi mềm không điều hòa | NM | Giường cứng điều hoà tầng 3 | BnLT3 | Ghế ngồi mềm có điều hòa | NML | Giường mềm tầng 1 không điều hòa | AnT1 | Giường cứng điều hoà tầng 1 | BnT1 | Giường mềm tầng 2 không điều hòa | AnT2 | Giường cứng điều hoà tầng 2 | BnT2 | Giường mềm điều hoà tầng 1 | AnLT1 | Giường cứng điều hoà tầng 3 | BnT3 | Giường mềm điều hoà tầng 2 | AnLT2
|
Lưu ý: Giá vé tàu không bao gồm tiền ăn và tiền dịch vụ. Giao vé tận nhà chỉ với phí dịch vụ 40k/vé |
đăng 09:02, 3 thg 1, 2014 bởi Hanoi Railways
[
đã cập nhật 09:05, 3 thg 1, 2014
]
Tàu SP2 là tàu tốc hành nhanh nhất chạy tuyến vé tàu Lào Cai về Hà Nội . Khởi hành hàng ngày lúc 20h15 tại Ga Lào Cai Các ga dừng đỗ đón tiễn khách : Lào Cai, Phố Lu, Yên Bái, Hà Nội Bảng giờ tàu tuyến vé tàu Lào Cai Hà Nội TÊN GA \ MÁC TÀU | SP2 |
---|
LÀO CAI | 20.15 | LÀNG GIÀNG | | THÁI NIÊNG | | LẠNG | | PHỐ LU | 21.22 | CẦU NHÒ | | THÁI VĂN | | BẢO HÀ | | LANG THÍP | | LANG KHAY | | LÂM GIANG | | TRÁI HÚT | | MẬU ĐÔNG | | MẬU A | | NGÒI HÓP | | CỔ PHÚC | | YÊN BÁI | 0.19 | VĂN PHÚ | | ĐOAN THƯỢNG | | ẤM THƯỢNG | | VÚ ẺN | | CHÍ CHỦ | | PHÚ THỌ | | TIÊN KIÊN | | VIỆT TRÌ | | VĨNH YÊN | | PHÚC YÊN | | THẠCH LỖI | | ĐÔNG ANH | | YÊN VIÊN | | GIA LÂM | | LONG BIÊN | | HÀ NỘI | 4.55 |
Bảng giá vé tàu SP2 tuyến Lào Cai Hà Nội Loại vé | Giá vé (vnđ) | Phòng 4 giường nội thất ốp gỗ (Deluxe Class ), phục vụ nước uống, khăn lạnh | 780/vé/lượt | Phòng 4 giường , nội thất ốp gỗ (First Class ), phục vụ nước uống, khăn lạnh | 750/vé/lượt | Phòng 4 giường mềm, điều hoà, nội thất ốp gỗ | 650/Vé/lượt | Phòng 6 giường , điều hoà, nội thất ốp gỗ | 580/Vé/lượt | Phòng 6 giường , điều hoà | 530/Vé/lượt |
Giải thích các ký hiệu:
NC: ghế ngồi cứng không điều hòa
NCL: ghế ngồi cứng điều hoà
NM: ghế ngồi mềm không điều hòa
NML: ghế ngồi mềm có điều hòa
BnT1: Giường cứng tầng 1 không điều hòa
BnT2: Giường cứng tầng 2 không điều hòa
BnT3: Giường cứng tầng 3 không điều hòa
BnLT1: Giường cứng điều hoà tầng 1
BnLT2: Giường cứng điều hoà tầng 2
BnLT3: Giường cứng điều hoà tầng 3
AnT1: Giường mềm tầng 1 không điều hòa
AnT2: Giường mềm tầng 2 không điều hòa
AnLT1: Giường mềm điều hoà tầng 1
AnLT2: Giường mềm điều hoà tầng 2
GP: ghế phụ
Lưu ý: Giá vé tàu không bao gồm tiền ăn và tiền dịch vụ.
Giao vé tận nhà chỉ với phí dịch
vụ 40k/vé |
|