Vé tàu Hà Nội Quảng Ngãi - tuyến đường sắt từ ga Hà Nội đến ga Quãng Ngãi khoảng 928 km. Có 5 tàu gồm SE1, SE3, SE5, SE7 và TN1. Tàu khởi hành mỗi ngày và mất khoảng hơn 19 giờ 30 phút (Từ Hà Nội đến Quảng Ngãi và ngược lại). Bảng giờ tàu, giá vé tàu Hà Nội Quảng NgãiMã Tàu | Tuyến | Thời Gian Đi | Thời Gian Đến | Ngồi Cứng | Ngồi Mềm | Nằm Cứng | Nằm Mềm | SE1 | Hà Nội - Quãng Ngãi | 19:00 | 13:23 | 528.000 | 688.000 | 1.020.000 | 1.080.000 | SE3 | Hà Nội - Quãng Ngãi | 23:00 | 15:23 | | 736.000 | 1.190.000 | 1.235.000 | SE5 | Hà Nội - Quãng Ngãi | 09:00 | 04:01 | 522.000 | 680.000 | 1.010.000 | 1.068.000 | SE7 | Hà Nội - Quãng Ngãi | 06:15 | 00:36 | 522.000 | 680.000 | 1.010.000 | 1.068.000 | TN1 | Hà Nội - Quãng Ngãi | 13:15 | 10:28 | 452.000 | 577.000 | 844.000 |
|
Lưu ý: Giá vé tàu không bao gồm tiền ăn và tiền dịch vụ. Giao vé tận nhà chỉ với phí dịch vụ 40k/vé Giải thích ký hiệu:Loại chỗ | Ký hiệu | Loại chỗ | Ký hiệu | Ghế ngồi cứng không điều hòa | NC | Giường cứng điều hoà tầng 1 | BnLT1 | Ghế ngồi cứng điều hoà | NCL | Giường cứng điều hoà tầng 2 | BnLT2 | Ghế ngồi mềm không điều hòa | NM | Giường cứng điều hoà tầng 3 | BnLT3 | Ghế ngồi mềm có điều hòa | NML | Giường mềm tầng 1 không điều hòa | AnT1 | Giường cứng điều hoà tầng 1 | BnT1 | Giường mềm tầng 2 không điều hòa | AnT2 | Giường cứng điều hoà tầng 2 | BnT2 | Giường mềm điều hoà tầng 1 | AnLT1 | Giường cứng điều hoà tầng 3 | BnT3 | Giường mềm điều hoà tầng 2 | AnLT2 |
|